• Trao giá trị - Nhận niềm tin!

BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE DU LỊCH 2019

TT

Khởi hành từ TP.HCM

Km

T.gian

Innova

 Mer Printer

County

Thaco/Samco

Space

Universe

07 chỗ

 16 chỗ

29 chỗ

35 chỗ

45chỗ

45 chổ

1

Sân Bay + Ga

 

3 tiếng

500,000

800,000

1,100,000

1,400,000

1,600,000

1,800,000

2

Nội Thành

 

8 tiếng

1,300,000

1,600,000

2,200,000

2,500,000

3,000,000

4,000,000

3

Đám cưới

 

4 tiếng

1,400,000

1,500,000

1,900,000

2,400,000

3,100,000

3,300,00

4

Bình Dương /Biên Hoà

80

1 Ngày

1,500,000

1,800,000

2,100,000

2,700,000

3,600,000

4,200,000

5

Địa Đạo Củ Chi

120

5 tiếng

1,600,000

2,000,000

2,300,000

2,900,000

3,500,000

4,000,000

6

Mộc Bài

150

1 Ngày

1,800,000

2,200,000

2,500,000

3,100,000

3,800,000

4,500,000

7

Tây Ninh

250

1 Ngày

2,000,000

2,400,000

2,800,000

3,400,000

4,200,000

4,800,000

8

Tây Ninh +TW

350

1 Ngày

2,600,000

2,900,000

3,500,000

4,200,000

4,700,000

5,200,000

9

Mỹ Tho

160

1 Ngày

1,800,000

2,000,000

2,700,000

3,500,000

4,000,000

4,500,000

10

Bến Tre

180

1 Ngày

2,000,000

2,500,000

3,000,000

3,800,000

4,500,000

5,000,000

11

Cần Giờ

150

1 Ngày

1,800,000

2,100,000

2,500,000

3,300,000

4,100,000

4,700,000

12

Long An

100

1 Ngày

1,400,000

1,700,000

2,000,000

2,500,000

3,200,000

4,000,000

13

Trà Vinh

400

1 Ngày

3,600,000

4,400,000

4,700,000

5,500,000

6,500,000

7,000,000

14

Bạc Liêu

650

2 Ngày

5,000,000

6,000,000

7,500,000

8,200,000

9,200,000

9,700,000

15

Rạch Giá

550

2 Ngày

4,700,000

5,200,000

6,400,000

7,200,000

8,000,000

8,700,000

16

Long Xuyên

500

2 Ngày

4,200,000

4,700,000

6,200,000

6,700,000

7,700,000

8.500,000

17

Hà Tiên

800

2 Ngày

6,000,000

7,200,000

8,500,000

9,500,000

10,500,000

12,500,000

18

Thầy Thím

350

2 Ngày

4,400,000

5,200,000

6,200,000

7,200,000

8,000,000

 8,200,000

19

Cổ Thạch

700

2 Ngày

5,700,000

6,700,000

8,200,000

9,200,000

10,200,000

11,200,000

20

Cao Lãnh

280

2 Ngày

2,800,000

3,800,000

5,000,000

5,500,000

6,200,000

7,200,000

21

Vũng Tàu / Long Hải

300

1 ngày

2,000,000

2,200,000

3,000,000

4,000,000

4,500,000

5,000,000

22

Vũng Tàu / Long Hải

380

2 ngày

2,500,000

2,800,000

4,500,000

5,000,000

7,000,000

7,500,000

23

Hồ Tràm / Lộc An

320

1 ngày

2,000,000

2,200,000

3,000,000

4,000,000

4,500,000

5,000,000

24

Hồ Tràm / Lộc An

400

2 ngày

2,500,000

2,800,000

4,500,000

5,000,000

7,000,000

7,500,000

25

Bình Châu-Hồ Cóc

320

1 ngày

2,300,000

2,500,000

3,500,000

4,500,000

5,000,000

5,500,000

26

Bình Châu-Hồ Cóc

400

2 ngày

2,700,000

3,000,000

5,000,000

6,000,000

7,500,000

8,000,000

27

Cái Bè-Vĩnh Long

320

1 ngày

2,200,000

2,500,000

3,500,000

4,500,000

5,000,000

5,500,000

28

Cái Bè-Vĩnh Long

400

2 ngày

2,600,000

3,000,000

5,000,000

6,000,000

7,500,000

8,000,000

29

Vĩnh Long-Cần Thơ

420

2 ngày

3,000,000

3,500,000

5,500,000

6,500,000

8,000,000

9,000,000

30

Vĩnh Long-Cần Thơ

520

3 ngày

4,200,000

4,500,000

6,500,000

7,500,000

9,500,000

10,500,000

31

Châu Đốc

650

2 ngày

4,000,000

4,500,000

6,000,000

7,000,000

9,000,000

10,000,000

32

Châu Đốc-Cần Thơ

750

3 ngày

5,000,000

5,500,000

7,000,000

8,500,000

11,000,000

12,000,000

33

ChâuĐốc-HT-CầnThơ

900

4 ngày

6,500,000

7,500,000

9,500,000

11,000,000

13,500,000

14,500,000

34

Cần Thơ-Sóc Trăng

600

2 ngày

4,500,000

5,000,000

6,500,000

7,500,000

9,000,000

10,000,000

35

Cần Thơ-ST-Cà Mau

900

3 ngày

6,000,000

6,500,000

8,500,000

10,000,000

12,500,000

14,000,000

36

Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau

1000

4 ngày

7,000,000

7,500,000

9,500,000

11,000,000

14,000,000

15,000,000

37

Rạch Gía-Phú Quốc

650

3 ngày

6,000,000

6,500,000

8,000,000

9,500,000

12,000,000

13,000,000

38

Hà Tiên-Phú Quốc

750

3 ngày

6,500,000

7,000,000

9,000,000

11,000,000

13,000,000

14,000,000

39

Bình Ba-Cam Ranh

800

2N2D

6,000,000

6,500,000

8,500,000

10,500,000

13,000,000

14,000,000

40

Nam Cát Tiên

400

2 ngày

2,800,000

3,200,000

4,500,000

6,000,000

7,000,000

8,000,000

41

Madagui

400

2 ngày

2,700,000

3,000,000

4,500,000

6,000,000

7,000,000

8,000,000

42

Phan Thiết / Mũi Né

480

2 ngày

3,200,000

3,500,000

5,500,000

7,000,000

8,500,000

9,000,000

43

Phan Thiết / Mũi Né

580

3 ngày

4,000,000

4,500,000

6,500,000

8,000,000

10,000,000

10,500,000

44

Hàm Thuận Nam / Lagi

480

2 ngày

3,200,000

3,500,000

5,500,000

7,000,000

8,500,000

9,000,000

45

Hàm Thuận Nam / Lagi

580

3 ngày

4,200,000

4,500,000

6,500,000

8,000,000

10,000,000

10,500,000

46

Đà Lạt (không Dambri)

750

2N2D

5,000,000

5,500,000

7,500,000

8,500,000

11,000,000

12,000,000

47

Đà Lạt (không Dambri)

850

3 ngày

5,500,000

6,000,000

8,000,000

9,000,000

12,000,000

13,000,000

48

Đà Lạt (không Dambri)

950

3N3D

6,000,000

6,500,000

8,500,000

9,500,000

13,000,000

14,000,000

49

Đà Lạt (không Dambri)

1050

4 ngày

6,500,000

7,000,000

9,000,000

10,000,000

14,000,000

15,000,000

50

Nha Trang

1100

3 ngày

6,000,000

6,500,000

8,500,000

10,000,000

13,000,000

14,000,000

51

Nha Trang

1100

3N3D

6,500,000

7,000,000

9,000,000

11,000,000

13,500,000

14,500,000

52

Nha Trang

1200

4 ngày

7,000,000

7,500,000

9,500,000

12,000,000

14,000,000

15,000,000

53

Nha Trang-Đà Lạt

1200

4 ngày

7,500,000

8,500,000

11,000,000

13,000,000

16,000,000

17,000,000

54

Nha Trang-Đà Lạt

1300

5 ngày

8,000,000

9,000,000

12,000,000

14,000,000

17,000,000

18,000,000

55

Ninh Chữ-Vĩnh Hy

750

2 ngày

5,000,000

5,500,000

7,000,000

8,500,000

10,000,000

11,000,000

56

Ninh Chữ-Vĩnh Hy

800

2N2D

5,500,000

6,000,000

7,500,000

9,000,000

11,000,000

12,000,000

57

Ninh Chữ-Vĩnh Hy

850

3 ngày

6,000,000

6,500,000

8,000,000

10,000,000

12,000,000

13,000,000

58

Buôn Mê Thuột

800

3 ngày

6,500,000

7,500,000

9,000,000

11,000,000

13,000,000

14,000,000

59

Buôn Mê Thuột

900

4 ngày

7,000,000

8,000,000

10,000,000

12,000,000

14,000,000

15,000,000

      Lưu Đêm

 

 

250,000

300,000

500,000

600,000

1,000,000

1,000,000

      Ngoài Giờ                                        

 

    70,000  

     100,000  

     150,000  

    200,000  

   200,000  

 200,000

 

1.   Giá Bao Gồm : Xe - Nhiên Liệu  -Phí Cầu Đừơng

2.   Giá Không bao gồm : Thuế Vat - Phí Bến Bãi - Ăn Nghỉ Tài Xế Theo Đoàn

3.   Lễ Tết tăng 40-50%

4.   Ăn tự túc giá xe 45 chỗ giá 100.000 /buổi /tài và phụ xế

5.   Ăn tự túc giá xe 45 chỗ giá 100.000 /buổi /tài và phụ xế

6.   Tài xế ngủ tự túc giá 300,000 /đêm

Mọi chi tiết xin liên hệ phòng điều hành xe:

  • Địa chỉ VP giao dịch: E172, Đường D9, Kp7, Phường Thống Nhất, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai.

  • Điện thoại:0347.634.568 -  0378.224.568 

 

Fanpage facebook

Thống kê truy cập

  • HOTLINE HỖ TRỢ:
  • Tour vé đoàn:

    0918 121 525 (Mr. Thọ)

  • Cho thuê xe/vé máy bay/Passport:

    0396 029 209 (Mr. Thanh Thiên)

  • Tour vé lẻ/Booking đặt phòng:

    0835 072 479 (Ms. Thiên Kim)

  • TV: TL Doanh nghiệp, GP Xây dựng, GP Đầu tư, …

    0914 939 246 (Mrs. Ngọc Hiền)

0918 121 525